Trang chủCPSS • NASDAQ
add
Consumer Portfolio Services, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
8,17 $
Mức chênh lệch một ngày
8,34 $ - 8,50 $
Phạm vi một năm
7,30 $ - 13,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,49 Tr USD
Số lượng trung bình
27,76 N
Tỷ số P/E
4,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,00 Tr | -19,83% |
Chi phí hoạt động | 37,16 Tr | -7,84% |
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | -49,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,29 | -36,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 Tr | -54,23% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 5,48% |
Tổng nợ | 2,63 T | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | -49,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,06 Tr | 9,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,78 Tr | 43,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,06 Tr | -87,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,66 Tr | -68,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
890