Trang chủAA • NYSE
add
Alcoa Corp
40,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,16 $
Đóng cửa: 13 thg 5, 19:59:15 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,12 $
Mức chênh lệch một ngày
37,58 $ - 40,31 $
Phạm vi một năm
23,07 $ - 40,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,21 T USD
Số lượng trung bình
6,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | -2,66% |
Chi phí hoạt động | 241,00 Tr | -10,07% |
Thu nhập ròng | -252,00 Tr | -9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,70 | -12,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,81 | -252,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,00 Tr | -18,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 19,33% |
Tổng tài sản | 14,33 T | -0,29% |
Tổng nợ | 8,79 T | 8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -252,00 Tr | -9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -223,00 Tr | -36,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,00 Tr | -14,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 754,00 Tr | 1.785,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 408,00 Tr | 282,96% |
Dòng tiền tự do | 17,12 Tr | 125,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
13.600