Trang chủCAB • KLSE
add
CAB Cakaran Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,79 RM - 0,80 RM
Phạm vi một năm
0,57 RM - 0,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
558,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
5,41
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 548,48 Tr | -1,58% |
Chi phí hoạt động | -10,77 Tr | -499,11% |
Thu nhập ròng | 38,38 Tr | -8,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | -6,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,84 Tr | 10,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,74 Tr | 40,01% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 5,06% |
Tổng nợ | 757,13 Tr | -7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,38 Tr | -8,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,44 Tr | 21,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,11 Tr | -293,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 Tr | 124,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,55 Tr | 23,98% |
Dòng tiền tự do | 21,05 Tr | 17,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3.568