Trang chủWFC • NYSE
add
Ngân hàng Wells Fargo
61,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,097%)-0,060
61,83 $
Đóng cửa: 10 thg 5, 19:23:29 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
61,28 $
Mức chênh lệch một ngày
61,46 $ - 61,97 $
Phạm vi một năm
37,18 $ - 61,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
215,77 T USD
Số lượng trung bình
18,09 Tr
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức hàng đầu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,92 T | 2,06% |
Chi phí hoạt động | 14,34 T | 4,84% |
Thu nhập ròng | 4,62 T | -7,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,18 | -9,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,20 | -2,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,52 T | 34,54% |
Tổng tài sản | 1,96 NT | 3,86% |
Tổng nợ | 1,78 NT | 4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 T | -7,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,12 T | -263,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,10 T | 365,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,57 T | 1.182,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,54 T | 1.293,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1852
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
224.824