Trang chủ000087 • KRX
add
HiteJinro
Giá đóng cửa hôm trước
16.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.000,00 ₩ - 16.100,00 ₩
Phạm vi một năm
14.500,00 ₩ - 17.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 NT KRW
Số lượng trung bình
870,00
Tỷ số P/E
28,01
Tỷ lệ cổ tức
5,92%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,15 T | 2,93% |
Chi phí hoạt động | 231,92 T | 1,00% |
Thu nhập ròng | 26,25 T | 19,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | 16,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 390,00 | 18,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,69 T | 14,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,16 T | -33,53% |
Tổng tài sản | 3,29 NT | -3,56% |
Tổng nợ | 2,21 NT | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,25 T | 19,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,56 T | -89,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,70 T | 40,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,87 T | -116,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,28 T | -110,14% |
Dòng tiền tự do | 23,59 T | -80,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 10, 1924
Trang web
Nhân viên
2.910