Trang chủ000153 • SHE
add
Anhui Fengyuan Pharmaceutical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,89 ¥ - 9,10 ¥
Phạm vi một năm
5,96 ¥ - 11,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T CNY
Số lượng trung bình
8,25 Tr
Tỷ số P/E
18,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -7,08% |
Chi phí hoạt động | 200,75 Tr | -26,70% |
Thu nhập ròng | 47,01 Tr | 2,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | 9,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,50 Tr | 26,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,91 Tr | 65,97% |
Tổng tài sản | 4,70 T | 6,70% |
Tổng nợ | 2,73 T | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,01 Tr | 2,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,78 Tr | -21,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,71 Tr | -299,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,91 Tr | 158,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 Tr | 88,48% |
Dòng tiền tự do | -77,37 Tr | 65,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
4.670