Trang chủ000665 • SHE
add
Hubei Radio and Tlvsn Infrn Ntwrk Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,77 ¥ - 4,00 ¥
Phạm vi một năm
3,05 ¥ - 6,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T CNY
Số lượng trung bình
11,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,26 Tr | -3,67% |
Chi phí hoạt động | 125,59 Tr | 4,72% |
Thu nhập ròng | -106,80 Tr | 12,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,52 | 8,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,73 Tr | -30,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,97 Tr | -83,58% |
Tổng tài sản | 10,62 T | -4,89% |
Tổng nợ | 5,63 T | 3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,80 Tr | 12,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,74 Tr | 169,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 Tr | -105,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -224,98 Tr | -209,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,63 Tr | -275,75% |
Dòng tiền tự do | 313,10 Tr | 1.301,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6.503