Trang chủ000739 • SHE
add
Apeloa Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,10 ¥ - 15,89 ¥
Phạm vi một năm
10,66 ¥ - 20,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,46 T CNY
Số lượng trung bình
17,32 Tr
Tỷ số P/E
17,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | 3,65% |
Chi phí hoạt động | 437,65 Tr | -13,39% |
Thu nhập ròng | 243,72 Tr | 1,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,62 | -1,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,52 Tr | 3,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 2,57% |
Tổng tài sản | 13,48 T | 6,25% |
Tổng nợ | 7,00 T | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,72 Tr | 1,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 280,13 Tr | 25,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,14 Tr | 3,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,52 Tr | -63,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,59 Tr | 8,26% |
Dòng tiền tự do | -123,67 Tr | 59,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
7.208