Trang chủ000779 • SHE
add
Gansu Engineering Consulting Group C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,20 ¥ - 7,37 ¥
Phạm vi một năm
6,50 ¥ - 12,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CNY
Số lượng trung bình
6,88 Tr
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,56 Tr | -17,95% |
Chi phí hoạt động | 115,03 Tr | 18,18% |
Thu nhập ròng | 52,97 Tr | 15,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | 40,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 71,65% |
Tổng tài sản | 5,12 T | 20,22% |
Tổng nợ | 1,42 T | -9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,97 Tr | 15,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -248,67 Tr | -34,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -308,05 Tr | -3.899,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,38 Tr | -1.656,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -561,10 Tr | -190,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.780