Trang chủ000971 • SHE
add
Gosun Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
0,82 ¥ - 0,82 ¥
Phạm vi một năm
0,82 ¥ - 2,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
901,79 Tr CNY
Số lượng trung bình
13,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,64 Tr | -5,62% |
Chi phí hoạt động | 32,93 Tr | -0,84% |
Thu nhập ròng | -34,50 Tr | 51,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,66 | 48,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,67 Tr | 70,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,84 Tr | -22,88% |
Tổng tài sản | 936,37 Tr | -28,64% |
Tổng nợ | 990,01 Tr | -13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -53,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -125,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,50 Tr | 51,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,97 Tr | -45,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -731,39 N | 54,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,90 Tr | 85,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,36 Tr | 845,08% |
Dòng tiền tự do | 19,74 Tr | 130,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
669