Trang chủ002155 • SHE
add
Hunan Gold Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,17 ¥ - 22,61 ¥
Phạm vi một năm
12,08 ¥ - 25,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,04 T CNY
Số lượng trung bình
60,76 Tr
Tỷ số P/E
28,64
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,76 T | 117,91% |
Chi phí hoạt động | 339,66 Tr | 11,94% |
Thu nhập ròng | 373,15 Tr | 63,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | -25,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,04 Tr | 56,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 74,86% |
Tổng tài sản | 9,07 T | 12,20% |
Tổng nợ | 1,38 T | 7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 373,15 Tr | 63,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,97 Tr | -18,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,16 Tr | 30,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,26 Tr | 158,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 253,07 Tr | 18,77% |
Dòng tiền tự do | -59,13 Tr | 40,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
4.903