Trang chủ002438 • SHE
add
Jiangsu Shentong Valve Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,59 ¥ - 13,43 ¥
Phạm vi một năm
7,93 ¥ - 13,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 T CNY
Số lượng trung bình
13,95 Tr
Tỷ số P/E
24,73
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,82 Tr | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 82,27 Tr | 20,17% |
Thu nhập ròng | 76,17 Tr | 1,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,01 | -1,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,56 Tr | -3,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,44 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,59 T | — |
Tổng nợ | 2,46 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,17 Tr | 1,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,77 Tr | -33,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 204,31 Tr | 160,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -268,31 Tr | -258,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,22 Tr | 81,27% |
Dòng tiền tự do | -86,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.571