Trang chủ002454 • SHE
add
Songz Automobile Air Conditioning Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,48 ¥ - 6,59 ¥
Phạm vi một năm
4,39 ¥ - 8,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T CNY
Số lượng trung bình
8,78 Tr
Tỷ số P/E
28,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
BTC / USD
2,45%
NDAQ
0,016%
0,64%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 0,33% |
Chi phí hoạt động | 143,95 Tr | -10,63% |
Thu nhập ròng | 60,44 Tr | 28,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | 27,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,99 Tr | 15,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 20,91% |
Tổng tài sản | 7,33 T | 2,30% |
Tổng nợ | 2,93 T | 0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,44 Tr | 28,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,96 Tr | -96,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,71 Tr | -22,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,52 N | -103,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,50 Tr | -83,93% |
Dòng tiền tự do | -349,72 Tr | -87,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
3.402