Trang chủ002471 • SHE
add
Jiangsu Zhongchao Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,43 ¥ - 2,53 ¥
Phạm vi một năm
2,22 ¥ - 3,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T CNY
Số lượng trung bình
20,69 Tr
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -3,04% |
Chi phí hoạt động | 114,71 Tr | 5,69% |
Thu nhập ròng | -26,31 Tr | 40,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,56 | 38,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | 122,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,76 Tr | -20,78% |
Tổng tài sản | 5,30 T | -6,04% |
Tổng nợ | 3,60 T | -15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,31 Tr | 40,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -223,22 Tr | -431,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,75 Tr | -279,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,82 Tr | 24,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,72 Tr | -608,02% |
Dòng tiền tự do | -358,88 Tr | -641,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
2.079