Trang chủ002620 • SHE
add
Shenzhen Ruihe Construction Dcrtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,12 ¥ - 3,35 ¥
Phạm vi một năm
2,45 ¥ - 6,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T CNY
Số lượng trung bình
10,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,08 Tr | -34,00% |
Chi phí hoạt động | 23,66 Tr | -36,17% |
Thu nhập ròng | -17,62 Tr | -1.684,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,93 | -2.503,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,29 Tr | -78,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,63 Tr | -16,08% |
Tổng tài sản | 3,91 T | -14,37% |
Tổng nợ | 3,41 T | -6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,62 Tr | -1.684,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,28 Tr | 38,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,76 N | 101,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,08 Tr | 81,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,37 Tr | 71,20% |
Dòng tiền tự do | -35,35 Tr | 82,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
574