Trang chủ002783 • SHE
add
Hubei Kailong Chemical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,46 ¥ - 8,72 ¥
Phạm vi một năm
6,14 ¥ - 12,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T CNY
Số lượng trung bình
10,20 Tr
Tỷ số P/E
23,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 675,10 Tr | -13,92% |
Chi phí hoạt động | 126,81 Tr | 14,54% |
Thu nhập ròng | 26,78 Tr | -8,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 6,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,09 Tr | -9,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,42 Tr | -19,93% |
Tổng tài sản | 7,44 T | 0,48% |
Tổng nợ | 4,90 T | -2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,78 Tr | -8,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,40 Tr | 150,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,67 Tr | 64,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,90 Tr | -53,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,65 Tr | 188,61% |
Dòng tiền tự do | 104,13 Tr | -57,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
3.731