Trang chủ002793 • SHE
add
Luoxin Pharmaceuticals Group Stock CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,96 ¥ - 5,11 ¥
Phạm vi một năm
3,41 ¥ - 6,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T CNY
Số lượng trung bình
13,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
2,49%
0,49%
0,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 688,73 Tr | 3,97% |
Chi phí hoạt động | 279,75 Tr | -24,32% |
Thu nhập ròng | -36,66 Tr | 59,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,32 | 60,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,12 Tr | 285,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,97 Tr | -40,43% |
Tổng tài sản | 5,12 T | -27,47% |
Tổng nợ | 2,69 T | -29,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,66 Tr | 59,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,08 Tr | -457,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,20 Tr | -98,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,03 Tr | 110,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 Tr | 99,26% |
Dòng tiền tự do | -149,80 Tr | -127,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
3.388