Trang chủ002865 • SHE
add
Hainan Drinda New Energy Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,69 ¥ - 52,99 ¥
Phạm vi một năm
49,58 ¥ - 161,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 T CNY
Số lượng trung bình
7,90 Tr
Tỷ số P/E
20,40
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | -6,38% |
Chi phí hoạt động | 157,12 Tr | 14,45% |
Thu nhập ròng | 19,75 Tr | -94,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -94,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,23 Tr | -62,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | 14,06% |
Tổng tài sản | 16,96 T | 45,57% |
Tổng nợ | 12,25 T | 19,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,75 Tr | -94,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,90 Tr | 116,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,25 Tr | 67,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -486,13 Tr | -184,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -566,96 Tr | -29.469,47% |
Dòng tiền tự do | -1,14 T | -109,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
8.267