Trang chủ002962 • SHE
add
Hubei W-OLF Photoelectric Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,60 ¥ - 14,99 ¥
Phạm vi một năm
8,86 ¥ - 25,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
15,71 Tr
Tỷ số P/E
63,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,25 Tr | -37,47% |
Chi phí hoạt động | 20,75 Tr | 23,09% |
Thu nhập ròng | 12,24 Tr | -35,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | 2,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,58 Tr | -27,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 10,17% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -3,14% |
Tổng nợ | 174,07 Tr | -36,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,24 Tr | -35,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,79 Tr | -4,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,28 Tr | -37,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,29 Tr | -34,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,05 Tr | -15,75% |
Dòng tiền tự do | 25,32 Tr | 91,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
911