Trang chủ002976 • SHE
add
Suzhou Cheersson Precsn Mtl Frmng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,30 ¥ - 23,96 ¥
Phạm vi một năm
16,75 ¥ - 43,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T CNY
Số lượng trung bình
4,27 Tr
Tỷ số P/E
94,95
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,40 Tr | -7,06% |
Chi phí hoạt động | 61,42 Tr | 11,64% |
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -90,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -89,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,08 Tr | -55,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 200,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,06 Tr | -30,77% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 8,15% |
Tổng nợ | 1,10 T | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 937,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -90,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,10 Tr | -181,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,45 Tr | -174,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,81 Tr | 180,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,32 Tr | -175,21% |
Dòng tiền tự do | -86,79 Tr | -154,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
2.226