Trang chủ002981 • SHE
add
Risuntek Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,00 ¥ - 18,94 ¥
Phạm vi một năm
15,01 ¥ - 33,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T CNY
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
20,40
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,86 Tr | 29,16% |
Chi phí hoạt động | 60,79 Tr | 44,29% |
Thu nhập ròng | 8,63 Tr | 256,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 175,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,82 Tr | 40,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,18 Tr | -43,82% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -6,08% |
Tổng nợ | 516,06 Tr | -28,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 958,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,63 Tr | 256,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,82 Tr | -177,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,31 Tr | 39,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,81 Tr | 232,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,23 Tr | -252,66% |
Dòng tiền tự do | -75,61 Tr | -330,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
3.412