Trang chủ0339 • HKG
add
Core Economy Investment Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
84,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,18%
0,12%
0,075%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,44 N | 285,67% |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | -0,29% |
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | 2,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,53 N | 74,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | 0,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,00 Tr | 10,79% |
Tổng tài sản | 14,00 Tr | -0,18% |
Tổng nợ | 6,69 Tr | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | 2,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
12