Trang chủ0376 • HKG
add
Yunfeng Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T HKD
Số lượng trung bình
108,54 N
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 938,60 Tr | -64,96% |
Chi phí hoạt động | 103,60 Tr | -71,07% |
Thu nhập ròng | 129,61 Tr | 548,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,81 | 1.378,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,05 Tr | 455,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | -76,73% |
Tổng tài sản | 90,15 T | -12,37% |
Tổng nợ | 73,74 T | -16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,61 Tr | 548,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 T | -174,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,65 T | 181,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,38 Tr | -148,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 457,24 Tr | 257,84% |
Dòng tiền tự do | 173,77 Tr | 4.660,69% |