Trang chủ038540 • KOSDAQ
add
Sangsangin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.270,00 ₩ - 3.375,00 ₩
Phạm vi một năm
3.140,00 ₩ - 5.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
181,48 T KRW
Số lượng trung bình
34,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,016%
0,64%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,48 T | 8,77% |
Chi phí hoạt động | 36,12 T | 27,41% |
Thu nhập ròng | -4,58 T | 72,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,85 | 74,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,85 T | 46,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 911,64 T | 11,72% |
Tổng tài sản | 6,71 NT | 6,54% |
Tổng nợ | 5,92 NT | 8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 797,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,58 T | 72,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -976,87 T | -422,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -125,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 785,94 T | 7.464,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,12 T | -160,48% |
Dòng tiền tự do | -190,02 T | -1.548,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
213