Trang chủ0401 • HKG
add
Wanjia Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,079 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,31 Tr HKD
Số lượng trung bình
119,32 N
Tỷ số P/E
34,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
1,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,69 Tr | 3,58% |
Chi phí hoạt động | 14,33 Tr | 2,77% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -21,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,27 | -17,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | 47,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,76 Tr | 19,40% |
Tổng tài sản | 175,27 Tr | -2,22% |
Tổng nợ | 62,29 Tr | -3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -21,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,03 Tr | -27,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,00 N | 42,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 692,00 N | -66,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,94 Tr | -20,80% |
Dòng tiền tự do | 1,88 Tr | 49,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
198