Trang chủ065150 • KOSDAQ
add
Daesan F&B Inc
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 ₩
Phạm vi một năm
145,00 ₩ - 481,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,17 T KRW
Số lượng trung bình
38,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,05 T | -7,42% |
Chi phí hoạt động | 4,74 T | -5,01% |
Thu nhập ròng | -3,08 T | -810,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,60 | -868,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 499,28 Tr | 154,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -83,24% |
Tổng tài sản | 56,72 T | -23,32% |
Tổng nợ | 33,49 T | -18,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 T | -810,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,86 Tr | 104,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 690,60 Tr | -83,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 T | -142,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | -198,02% |
Dòng tiền tự do | 1,73 T | 113,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1990
Trang web
Nhân viên
47