Trang chủ071050 • KRX
add
Tập đoàn Đầu tư Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
69.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
68.400,00 ₩ - 70.300,00 ₩
Phạm vi một năm
46.100,00 ₩ - 75.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 NT KRW
Số lượng trung bình
102,49 N
Tỷ số P/E
4,92
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 NT | -77,45% |
Chi phí hoạt động | 459,84 T | -93,74% |
Thu nhập ròng | 340,43 T | 13,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,73 | 400,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,68 NT | 6,37% |
Tổng tài sản | 97,38 NT | 5,50% |
Tổng nợ | 88,63 NT | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,75 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,43 T | 13,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
63