Trang chủ0874 • HKG
add
Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutical Holdings Company Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
20,90 $
Mức chênh lệch một ngày
20,50 $ - 21,05 $
Phạm vi một năm
18,48 $ - 27,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,21 T HKD
Số lượng trung bình
998,20 N
Tỷ số P/E
7,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,33 T | 8,44% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | 0,74% |
Thu nhập ròng | 264,43 Tr | -46,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -50,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,04 Tr | 19,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,04 T | -10,67% |
Tổng tài sản | 78,59 T | 5,25% |
Tổng nợ | 41,91 T | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,43 Tr | -46,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 T | -13,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -905,68 Tr | 34,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | 14,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 T | 14,98% |
Dòng tiền tự do | 3,71 T | -1,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
28.048