Trang chủ0976 • HKG
add
Chiho Environmental Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T HKD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,83 T | -1,17% |
Chi phí hoạt động | 233,95 Tr | 10,02% |
Thu nhập ròng | -31,25 Tr | -196,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | -197,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,02 Tr | 0,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,60 Tr | -30,84% |
Tổng tài sản | 8,72 T | 1,72% |
Tổng nợ | 3,85 T | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,25 Tr | -196,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.617