Trang chủ1033 • HKG
add
Sinopec Oilfield Service Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,24 T HKD
Số lượng trung bình
6,51 Tr
Tỷ số P/E
15,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,14 T | 5,79% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 4,12% |
Thu nhập ròng | 145,61 Tr | -23,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -27,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 830,38 Tr | -30,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | 53,20% |
Tổng tài sản | 75,16 T | 5,55% |
Tổng nợ | 67,14 T | 5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,61 Tr | -23,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,34 T | -16,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | 48,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 T | 4,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 774,86 Tr | 838,19% |
Dòng tiền tự do | 12,00 T | 18,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
63.392