Trang chủ1143 • HKG
add
China Energy Storge Tchnlgy Devlpmnt Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,83 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 2,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
358,26 Tr HKD
Số lượng trung bình
798,39 N
Tỷ số P/E
59,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,77 Tr | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 27,34 Tr | -31,72% |
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | 124,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 122,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,50 Tr | 231,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,57 Tr | 7,68% |
Tổng tài sản | 776,42 Tr | 17,78% |
Tổng nợ | 287,69 Tr | -3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | 124,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
930