Trang chủ1229 • TPE
add
Lien Hwa Industrial Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
68,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
67,80 NT$ - 68,40 NT$
Phạm vi một năm
57,48 NT$ - 69,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
107,69 T TWD
Số lượng trung bình
889,13 N
Tỷ số P/E
25,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 T | 40,01% |
Chi phí hoạt động | 344,86 Tr | 16,99% |
Thu nhập ròng | 774,78 Tr | 27,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,97 | -8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,36 Tr | 347,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 T | 76,78% |
Tổng tài sản | 84,58 T | 20,99% |
Tổng nợ | 19,22 T | 16,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 774,78 Tr | 27,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,24 Tr | 94,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -968,65 Tr | -1.199,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 541,10 Tr | 258,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,79 Tr | 194,81% |
Dòng tiền tự do | 308,92 Tr | 227,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
648