Trang chủ1316 • TPE
add
Sun Yad Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,05 NT$ - 19,65 NT$
Phạm vi một năm
10,10 NT$ - 28,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T TWD
Số lượng trung bình
21,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,31%
0,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,24 Tr | -49,11% |
Chi phí hoạt động | 91,83 Tr | -9,20% |
Thu nhập ròng | -45,30 Tr | -132,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,69 | -355,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,19 Tr | -10.333,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 32,46% |
Tổng tài sản | 12,58 T | 6,53% |
Tổng nợ | 6,78 T | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,30 Tr | -132,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,82 Tr | -235,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,74 Tr | 74,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,56 Tr | -136,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -321,58 Tr | -2.169,92% |
Dòng tiền tự do | -344,27 Tr | 24,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
662