Trang chủ1443 • HKG
add
Fulum Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
9,27 N
Tỷ số P/E
18,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,52 Tr | 16,92% |
Chi phí hoạt động | 77,62 Tr | 9,94% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | -75,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -78,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,85 Tr | 67,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,86 Tr | -38,10% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 21,15% |
Tổng nợ | 1,12 T | 22,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | -75,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,45 Tr | 12,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,31 Tr | -98,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,80 Tr | -630,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,45 Tr | -133,87% |
Dòng tiền tự do | 86,59 Tr | 16,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.997