Trang chủ1531 • TPE
add
KAULIN MANUFACTURING CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
15,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,00 NT$ - 15,40 NT$
Phạm vi một năm
12,95 NT$ - 16,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T TWD
Số lượng trung bình
340,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,13 Tr | 11,37% |
Chi phí hoạt động | 90,50 Tr | 16,53% |
Thu nhập ròng | 12,77 Tr | 150,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | 145,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,20 Tr | -72,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -1,47% |
Tổng tài sản | 4,27 T | -2,72% |
Tổng nợ | 605,01 Tr | -9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,77 Tr | 150,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,40 Tr | -67,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,31 Tr | 43,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,00 N | 99,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 Tr | 98,46% |
Dòng tiền tự do | -33,78 Tr | -124,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
796