Trang chủ1591 • HKG
add
Shun Wo Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
778,67 N
Tỷ số P/E
2,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
MSFT
1,82%
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,42 Tr | 82,98% |
Chi phí hoạt động | 5,46 Tr | 395,69% |
Thu nhập ròng | 16,46 Tr | 102,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,02 | 10,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,35 Tr | 104,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,85 Tr | 106,74% |
Tổng tài sản | 216,23 Tr | 44,20% |
Tổng nợ | 77,05 Tr | 66,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,46 Tr | 102,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,70 Tr | -21,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,50 N | 93,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,40 Tr | 26,03% |
Dòng tiền tự do | 11,56 Tr | 250,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
54