Trang chủ1609 • TPE
add
Ta Ya Electric Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,20 NT$ - 53,30 NT$
Phạm vi một năm
30,11 NT$ - 68,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
39,12 T TWD
Số lượng trung bình
90,90 Tr
Tỷ số P/E
13,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,25 T | 12,44% |
Chi phí hoạt động | 579,59 Tr | 55,61% |
Thu nhập ròng | 296,83 Tr | -25,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -33,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 757,46 Tr | 91,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 T | 22,10% |
Tổng tài sản | 46,48 T | 18,19% |
Tổng nợ | 29,98 T | 11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,83 Tr | -25,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 997,73 Tr | 788,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -828,20 Tr | 53,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 632,69 Tr | -24,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 731,28 Tr | 165,20% |
Dòng tiền tự do | 295,22 Tr | 118,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.686