Trang chủ1614 • TPE
add
Taiwan Sanyo Electric
Giá đóng cửa hôm trước
48,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,85 NT$ - 49,60 NT$
Phạm vi một năm
36,90 NT$ - 52,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,00 T TWD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
43,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -9,82% |
Chi phí hoạt động | 195,86 Tr | -0,56% |
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | -64,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | -60,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,85 Tr | -40,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 978,76 Tr | 61,66% |
Tổng tài sản | 7,09 T | 0,80% |
Tổng nợ | 1,73 T | 2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | -64,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,07 Tr | -65,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,20 Tr | 62,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,83 Tr | -269,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,96 Tr | -100,26% |
Dòng tiền tự do | 331,63 Tr | -1,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.104