Trang chủ1730 • TYO
add
ASO FOAM CRETE Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
645,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
641,00 ¥ - 660,00 ¥
Phạm vi một năm
393,00 ¥ - 1.039,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T JPY
Số lượng trung bình
172,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 650,00 Tr | -17,20% |
Chi phí hoạt động | 167,00 Tr | -4,02% |
Thu nhập ròng | -300,00 Tr | -2.207,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,15 | -2.680,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,50 Tr | -485,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,00 Tr | -10,78% |
Tổng tài sản | 2,98 T | -3,93% |
Tổng nợ | 2,00 T | 16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 985,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,00 Tr | -2.207,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1961
Trang web
Nhân viên
103