Trang chủ1731 • TPE
add
Maywufa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,85 NT$ - 25,10 NT$
Phạm vi một năm
20,30 NT$ - 28,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T TWD
Số lượng trung bình
801,80 N
Tỷ số P/E
19,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PLUG
20,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,80 Tr | 9,12% |
Chi phí hoạt động | 186,85 Tr | 11,34% |
Thu nhập ròng | 28,63 Tr | 30,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | 19,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,05 Tr | 16,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 573,61 Tr | -1,84% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 11,94% |
Tổng nợ | 794,92 Tr | 49,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,63 Tr | 30,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,70 Tr | 33,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,18 Tr | 50,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,63 Tr | -61,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,59 Tr | 250,73% |
Dòng tiền tự do | 5,78 Tr | 118,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
282