Trang chủ200016 • SHE
add
Tập đoàn Konka
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 T CNY
Số lượng trung bình
822,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | -40,69% |
Chi phí hoạt động | 952,81 Tr | -50,16% |
Thu nhập ròng | -1,45 T | 9,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,74 | -51,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 T | 39,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 T | 16,25% |
Tổng tài sản | 35,82 T | -5,78% |
Tổng nợ | 29,92 T | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 T | 9,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 875,54 Tr | 290,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 532,97 Tr | -47,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | -186,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,18 Tr | 122,61% |
Dòng tiền tự do | 1,19 T | 81,07% |