Trang chủ200596 • SHE
add
Anhui Gujing Distillery Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
108,67 $
Mức chênh lệch một ngày
108,75 $ - 111,79 $
Phạm vi một năm
96,60 $ - 150,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,68 T CNY
Số lượng trung bình
129,06 N
Tỷ số P/E
13,59
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 T | 23,39% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | 17,89% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 46,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,25 | 18,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | 54,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,39 T | 0,90% |
Tổng tài sản | 34,97 T | 13,49% |
Tổng nợ | 13,38 T | 11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 46,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 991,79 Tr | 13,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 409,53 Tr | -79,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 T | -27.990,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,91 Tr | -106,37% |
Dòng tiền tự do | 5,30 T | 2,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
11.310