Trang chủ2070 • TADAWUL
add
Saudi Pharmaceutical Ind&Mdl Apl CrpSJSC
Giá đóng cửa hôm trước
29,45 SAR
Mức chênh lệch một ngày
28,50 SAR - 29,40 SAR
Phạm vi một năm
27,45 SAR - 45,25 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T SAR
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
NDAQ
0,59%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,40 Tr | -10,60% |
Chi phí hoạt động | 176,60 Tr | -1,00% |
Thu nhập ròng | 35,61 Tr | -34,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | -27,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,71 Tr | -6,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,49 Tr | -5,23% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 2,91% |
Tổng nợ | 2,64 T | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,61 Tr | -34,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,13 Tr | 68,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,99 Tr | 45,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,27 Tr | -17,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,10 Tr | 279,82% |
Dòng tiền tự do | -63,28 Tr | 66,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1986
Trang web