Trang chủ218410 • KOSDAQ
add
RFHIC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.950,00 ₩ - 17.240,00 ₩
Phạm vi một năm
13.740,00 ₩ - 24.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
452,88 T KRW
Số lượng trung bình
201,72 N
Tỷ số P/E
25,49
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
3,02%
NDAQ
0,00%
0,55%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,32 T | 14,33% |
Chi phí hoạt động | 5,33 T | -46,73% |
Thu nhập ròng | 19,40 T | 2.563,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,42 | 2.232,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,50 T | 237,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -105,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,25 T | -7,37% |
Tổng tài sản | 509,40 T | 7,62% |
Tổng nợ | 181,12 T | 9,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,40 T | 2.563,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,28 T | -30,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,93 T | -45,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,26 T | -78,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,28 T | -48,18% |
Dòng tiền tự do | 17,70 T | 177,73% |