Trang chủ2195 • TYO
add
Amita Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
649,00 ¥
Phạm vi một năm
485,00 ¥ - 1.003,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,39 T JPY
Số lượng trung bình
22,78 N
Tỷ số P/E
36,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -1,37% |
Chi phí hoạt động | 413,00 Tr | 2,23% |
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | 27,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,67 | 28,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,25 Tr | 30,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | 59,02% |
Tổng tài sản | 6,18 T | 28,01% |
Tổng nợ | 3,91 T | 38,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | 27,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
178