Trang chủ2224 • TYO
add
Como Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.929,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.917,00 ¥ - 2.936,00 ¥
Phạm vi một năm
2.704,00 ¥ - 3.195,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,65 T JPY
Số lượng trung bình
3,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 445,00 Tr | -5,52% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -5,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -5,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,50 Tr | 2,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 669,00 Tr | 4,04% |
Tổng tài sản | 5,35 T | 1,17% |
Tổng nợ | 3,41 T | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -5,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
210