Trang chủ260970 • KOSDAQ
add
S&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
35.050,00 ₩ - 36.000,00 ₩
Phạm vi một năm
12.690,00 ₩ - 45.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,54 T KRW
Số lượng trung bình
259,92 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,82 T | 30,80% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 41,39% |
Thu nhập ròng | 2,84 T | 38,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,90 | 5,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 T | 59,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,72 T | 17,04% |
Tổng tài sản | 111,64 T | 19,73% |
Tổng nợ | 22,22 T | 55,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 T | 38,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 T | -1,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,55 T | 10.398,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,13 Tr | -19,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,28 T | 1.938,13% |
Dòng tiền tự do | -209,56 Tr | 80,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
98