Trang chủ2916 • TYO
add
Semba Tohka Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
764,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
760,00 ¥ - 769,00 ¥
Phạm vi một năm
650,00 ¥ - 771,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 T JPY
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
17,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 943,00 Tr | 15,00% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 102,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | 102,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,00 Tr | 71,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 T | 8,39% |
Tổng tài sản | 23,01 T | 6,18% |
Tổng nợ | 10,29 T | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 102,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
594