Trang chủ2S • BKK
add
2S Metal PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,06 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,06 ฿ - 3,08 ฿
Phạm vi một năm
2,90 ฿ - 3,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T THB
Số lượng trung bình
69,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 3,87% |
Chi phí hoạt động | 67,57 Tr | 3,20% |
Thu nhập ròng | 17,35 Tr | 4,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | 0,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,66 Tr | 391,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,89 Tr | -42,57% |
Tổng tài sản | 2,18 T | -4,63% |
Tổng nợ | 168,18 Tr | -37,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,35 Tr | 4,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,94 Tr | -29,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,31 Tr | 76,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -388,00 N | -100,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,93 Tr | -6.001,24% |
Dòng tiền tự do | -185,01 Tr | -4,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
610