Trang chủ2V3 • FRA
add
Vpower Group International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 €
Mức chênh lệch một ngày
0,025 € - 0,025 €
Phạm vi một năm
0,022 € - 0,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,06 Tr | -43,67% |
Chi phí hoạt động | 138,82 Tr | 52,83% |
Thu nhập ròng | -163,85 Tr | -640,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,83 | -1.059,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,78 Tr | -105,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,88 Tr | -68,92% |
Tổng tài sản | 8,28 T | -12,25% |
Tổng nợ | 5,46 T | -7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,85 Tr | -640,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,02 Tr | 513,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,67 Tr | 59,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,53 Tr | -371,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,21 Tr | 87,77% |
Dòng tiền tự do | -48,59 Tr | -159,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
316